Đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp:
TT |
Tên ngành, nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Quy mô tuyển sinh/ năm |
Trình độ đào tạo |
1 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
5210217 |
20 |
Trung cấp |
2 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
5210216 |
20 |
Trung cấp |
3 |
Thanh nhạc |
5210225 |
20 |
Trung cấp |
4 |
Nghệ thuật biểu diễn chèo |
5210203 |
20 |
Trung cấp |
5 |
Hội họa |
5210103 |
20 |
Trung cấp |
6 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
5210207 |
20 |
Trung cấp |
7 |
Vẽ thiết kế mĩ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
5480212 |
20 |
Trung cấp |
8 |
Văn thư hành chính |
5320301 |
30 |
Trung cấp |
9 |
Hướng dẫn du lịch |
5810103 |
30 |
Trung cấp |
10 |
Báo chí |
5320102 |
30 |
Trung cấp |
11 |
Tin học ứng dụng |
5480206 |
30 |
Trung cấp |
12 |
Thư viện |
5320201 |
30 |
Trung cấp |
13 |
Quản lý Văn hóa |
5220301 |
30 |
Trung cấp |